Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
60901 Rút gọn 14/49
60902 Rút gọn 14/5+23/6
60903 Rút gọn 14/7
60904 Rút gọn 14/8
60905 Rút gọn 14/9+13/9-2+2/9-5
60906 Rút gọn 14^(p+2(5-p))
60907 Rút gọn (1421/3750)÷2
60908 Rút gọn 14400/7
60909 Rút gọn 145/5
60910 Rút gọn 1480/3
60911 Rút gọn 14841/155892
60912 Rút gọn 149/15
60913 Rút gọn (14-a)/(2a^2)*(3a)/13
60914 Rút gọn (14million)/2.15km
60915 Rút gọn -(14pi)/(77pi)
60916 Rút gọn ((14y)/3)÷((y^2)/6)*2/y
60917 Rút gọn (14y+49)/(y+7)+(y^2)/(y+7)
60918 Rút gọn (14z)/(13z+4)-z/(13z+4)
60919 Rút gọn ((14z)/(5y))÷((7z)/(4y))
60920 Rút gọn (15-(5*2-11))/((-1)^3)
60921 Rút gọn (15a^2)/14*7/(5a)
60922 Rút gọn (15a^2c)/(8b)*(24b^2c)/(5a)
60923 Rút gọn (15a^3)/(a^3+3a^2-9a-27)*(2a^2+13a+21)/(10a^2+35)
60924 Rút gọn (15a^3-15a^2+5)/(5a)
60925 Rút gọn (15a^4)/(21b^5)*((-6b)/(21a^2))
60926 Rút gọn (1-5d^2)/(d^6)-(d-5)/(d^4)+1/(d^3)
60927 Rút gọn ((15h^2j)/(14j))÷20h^2
60928 Rút gọn (15s^3)/(21t^2)*(42t^4)/(5s^9)
60929 Rút gọn (15u^5w^4)/(10u^3-25u^2v^2)
60930 Rút gọn (15u^6z-21u^6z^7+7u^6z^5)/(-3u^5z^4)
60931 Rút gọn (15y^2z^3)/(18y^3z)
60932 Rút gọn (15y^4-10y^3+11)/(-15y^4)
60933 Rút gọn (-15y^6+12y^5-12)/(3y^4)
60934 Rút gọn (15y^8z^4)/(5y^4z)
60935 Rút gọn 15/( căn bậc hai của 5)
60936 Rút gọn (15/1)÷(1/3)
60937 Rút gọn (15/1)÷10 2/1
60938 Rút gọn 15/100
60939 Rút gọn 15/12
60940 Rút gọn 15/14
60941 Rút gọn 15/(15p+45)
60942 Rút gọn 15/16-37/64
60943 Rút gọn 15/17-10/17
60944 Rút gọn 15/17-11/17
60945 Rút gọn (15/17)÷(10/17)
60946 Rút gọn (-15/17)÷(18/35)
60947 Rút gọn 15/18
60948 Rút gọn 15/2
60949 Rút gọn 15/20
60950 Rút gọn 15/21
60951 Rút gọn (15/26)÷1 10/13
60952 Rút gọn 15/(2-a)-7/(a-2)
60953 Rút gọn 15/45
60954 Rút gọn 13/(24z^2)-1/(18z^2)
60955 Rút gọn 13/24*3/9
60956 Rút gọn 13/24-3/7
60957 Rút gọn 13/25
60958 Rút gọn 13/3*1/10
60959 Rút gọn (-13/35)÷2 5/7
60960 Rút gọn 13/39
60961 Rút gọn 13/4*3 1/4
60962 Rút gọn (13/4)÷(13/6)
60963 Rút gọn -11/3*-4
60964 Rút gọn 11/32-3/8
60965 Rút gọn (10/39)÷2 5/13
60966 Rút gọn 11/12-3/4
60967 Rút gọn (11/13)÷4 7/8
60968 Rút gọn (11/14)÷1 6/7
60969 Rút gọn (11/14)÷4 1/7
60970 Rút gọn 11/15-1/10
60971 Rút gọn 12/29
60972 Rút gọn 12/3+4(y)
60973 Rút gọn 12/32
60974 Rút gọn -12/35+-9/35
60975 Rút gọn -12/(3-9u)-(6u)/(9u^2+6u+1)-(6u)/(9u^2-1)
60976 Rút gọn 12/4
60977 Rút gọn 12/4*13/3
60978 Rút gọn 12/40
60979 Rút gọn 12/5
60980 Rút gọn -12/5+|-13/6|-3 2/3
60981 Rút gọn 12/52
60982 Rút gọn (12/65)÷1 4/13
60983 Rút gọn 12/7-3/4
60984 Rút gọn 12/70s
60985 Rút gọn 12/75
60986 Rút gọn (12/(7y))÷(-(9y)/5)
60987 Tìm Diện Tích hình chữ nhật ()()
60988 Tìm Diện Tích tam giác ()()
60989 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1.5
60990 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 2.5
60991 Tìm Diện Tích hình tròn ()
60992 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 3.5
60993 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 4.5
60994 Tìm Diện Tích parallelogram ()()
60995 Tìm Diện Tích hình thang ()()()
60996 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 0.6
60997 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 0.5
60998 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 2.25
60999 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 0.25
61000 Tìm Diện Tích Bề Mặt hình hộp ()()()
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.